STT |
Kính cường lực và phụ kiện cửa vách kính |
ĐVT |
Đơn giá |
A |
Báo giá kính cường lực Temper | ||
1 |
Kính cường lực 8 ly (mm) |
M2 |
640.000 |
2 |
Kính cường lực 10 ly (mm) |
M2 |
700.000 |
3 |
Kính cường lực 12 ly (mm) |
M2 |
880.000 |
B |
Báo giá kính gián an toàn 2 lớp | ||
1 |
Kính an toàn 6.38mm (ly) |
M2 |
600.000 |
2 |
Kính an toàn 8.38mm (ly) |
M2 |
700.000 |
3 |
Kính an toàn 10.38mm (ly) |
M2 |
800.000 |
4 |
Kính an toàn 12.38mm (ly) |
M2 |
900.000 |
C |
Báo giá phụ kiện cửa kính cánh mở quay | ||
1 |
Bản lề sàn |
Bộ |
1.250.000 |
2 |
Kẹp vuông trên, dưới VPP Thái Lan |
Cái |
300.000 |
3 |
Kẹp chữ L |
Cái |
500.000 |
4 |
Kẹp ty |
Cái |
350.000 |
5 |
Kẹp ngõng trên |
Cái |
350.000 |
6 |
Tay nắm inox, đá, thủy tinh |
Cái |
350.000 |
7 |
Khóa âm sàn |
Cái |
350.000 |
D |
Báo giá phụ kiện cửa kính mở trượt, mở lùa | ||
1 |
Bánh xe lùa |
Cái |
700.000 |
2 |
Tay nắm âm |
Cái |
250.000 |
3 |
Khóa bán nguyệt đơn |
Cái |
350.000 |
4 |
Khóa bán nguyệt kép |
Cái |
450.000 |
5 |
Ray cửa lùa |
Md |
250.000 |
E |
Báo giá phụ kiện vách kính cường lực | ||
1 |
Đế sập nhôm 38 |
Md |
45.000 |
2 |
U inox |
Md |
75.000 |
3 |
Khung nhôm gia cường |
Md |
250.000 |
4 |
Khung sắt gia cường |
Md |
200.000 |
Ghi Chú:
2. Bảng báo giá thi công lắp đặt cầu thang kính cường lực giá rẻ 2024
STT |
Kính cường lực và phụ kiện |
ĐVT |
Đơn giá |
Báo giá kính cường lực, kính Temper |
|||
1 |
Kính cường lực 8 ly (mm) |
M2 |
640.000 |
2 |
Kính cường lực 10 ly (mm) |
M2 |
700.000 |
3 |
Kính cường lực 12 ly (mm) |
M2 |
880.000 |
Báo giá tay vịn lan can |
|||
4 |
Tay vịn Inox 304 |
Md |
350.000 |
5 |
Tay vịn gỗ Nam Phi |
Md |
450.000 |
Báo giá kẹp tay vịn |
|||
6 |
Kẹp kính tay vịn (cố định, quay) |
Cái |
60.000 |
7 |
Kẹp kính tay vịn thẳng (cố định, gấp) |
Cái |
80.000 |
8 |
Kẹp kính tay vịn cong (cố định, quay, gá tường) |
Cái |
100.000 |
Báo giá trụ lan can inox 304 |
|||
9 |
Trụ lan can ngắn |
Cái |
90.000 – 350.000 |
10 |
Trụ lan can lửng |
Cái |
400.000 – 800.000 |
11 |
Trụ lan can dài |
Cái |
850.000 – 1.200.000 |
12 |
Pad đơn |
Cái |
70.000 |
13 |
Pad đôi |
Cái |
150.000 |
Ghi Chú:
3. Bảng báo thi công kính lắp đặt ốp bếp giá rẻ mới nhất 2024
Kính ốp bếp |
Đơn giá chủng loại kính (đồng/md) |
||
Kính sơn đơn sắc |
Kính sơn nhũ/Kim sa |
Kính in hoa văn 3D |
|
Kính cường lực 5mm |
620.000 |
670.000 |
1.270.000 |
Kính cường lực 6mm |
630.000 |
680.000 |
1.280.000 |
Kính cường lực 8mm |
650.000 |
700.000 |
1.300.000 |
Kính cường lực 10mm |
700.000 |
750.000 |
1.350.000 |
Kính cường lực 12mm |
750.000 |
800.000 |
1.400.000 |
Kính xuất xứ Việt Nhật, đơn giá Vnđ/md, giới hạn khổ cao 600mm |
Ghi Chú:
4. Bảng giá cửa nhôm Xingfa chính hãng mới nhất 2024
STT | HỆ CỬA | MÔ TẢ CỬA NHÔM XINGFA | ĐƠN GIÁ |
MỘT | Nhôm Xingfa hệ 55/93 Quảng Đông tem đỏ chính hãng, nhập khẩu 100% | (Vnđ/m2) | |
1 | Cửa sổ mở trượt | – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55 – Độ dày: 1.4 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm) – Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
1.450.000 |
2 | Cửa sổ mở quay | – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55 – Độ dày: 1.4 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm) – Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
1.550.000 |
3 | Cửa sổ mở hất | – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55 – Độ dày: 1.4 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm) – Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
1.550.000 |
4 | Cửa đi mở trượt | – Mẫu nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 93 – Độ dày: 2.0 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm) – Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
1.550.000 |
5 | Cửa đi mở quay 1 cánh | – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55 – Độ dày: 2.0 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm) – Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
1.650.000 |
6 | Cửa đi mở quay 2 cánh | – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55 – Độ dày: 2.0 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm) – Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
1.700.000 |
7 | Cửa đi mở quay 4 cánh | – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55 – Độ dày: 2.0 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm) – Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
1.700.000 |
8 | Cửa đi mở xếp trượt gấp 4 cánh | – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55 – Độ dày: 2.0 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm) – Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
1.650.000 |
9 | Cửa đi mở xếp trượt gấp 6 cánh | – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55 – Độ dày: 2.0 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm) – Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
1.750.000 |
10 | Cửa đi mở xếp trượt gấp 8 cánh | – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55 – Độ dày: 2.0 (mm) – Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ. – Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm) – Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước – Bảo hành: 5 năm |
1.750.000 |
B | Phụ kiện Kinlong đồng bộ, nhập khẩu chính hãng 100% | Vnđ/bộ | |
1 | Cửa sổ | Cửa sổ mở trượt lùa, dùng tay nắm âm, chốt sập | 400.000 |
2 | Cửa sổ | Cửa sổ mở quay, mở hất 1 cánh dùng bản lề chữ A | 420.000 |
3 | Cửa đi | Cửa đi mở trượt 2 cánh, dùng chốt sập, khóa D | 750.000 |
4 | Cửa đi | Cửa đi mở quay 1 cánh, dùng khóa đa điểm, bản lề 3D | 1.250.000 |
5 | Cửa đi | Cửa đi mở quay 4 cánh, dùng khóa đa điểm, bản lề 3D | 5.000.000 |
6 | Cửa đi | Cửa đi mở xếp gấp, dùng khóa đa điểm, bản lề xếp gấp | 4.600.000 |
Ghi chú:
5. Bảng báo giá cửa nhôm Maxpro Nhật Bản cao cấp mới nhất
STT |
Mô tả cửa nhôm Maxpro Nhật Bản |
Đơn giá |
1 |
Cửa đi 1 cánh mở quay Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 2.0mm Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ |
5.650.000 |
2 |
Cửa đi 2 cánh mở quay Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 2.0mm Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ |
6.000.000 |
3 |
Cửa đi 4 cánh mở quay Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 2.0mm Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ |
5.500.000 |
4 |
Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở lật Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 1.4mm Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ |
5.150.000 |
5 |
Cửa sổ 2 cánh mở quay Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 1.4mm Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ |
5.450.000 |
6 |
Cửa sổ 4 cánh mở quay Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 1.4mm Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ |
5.800.000 |
7 |
Cửa đi 2 cánh mở trượt Nhôm Maxpro hệ 115 khung cánh dày 2.0mm Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ |
6.620.000 |
Tất cả đơn giá trên đã bao gồm hệ phụ kiện Cmech và keo Apolo |
Ghi chú:
6. Bảng báo giá cửa cổng, hàng rào, lan can, cầu thang nhôm đúc 2024.
STT |
Hạng Mục Nhôm Đúc |
ĐVT |
Đơn giá (chưa VAT) |
1 |
Cổng nhôm, cửa nhôm cánh kính |
M2 |
7.600.000 – 10.500.000 |
2 |
Hàng rào tấm, khung ô |
M2 |
4.200.000 – 5.000.000 |
3 |
Hàng rào lặp lại |
M2 |
3.500.000 – 4.200.000 |
4 |
Ban công |
Md |
3.200.000 – 3.800.000 |
5 |
Trụ ban công V12 |
Cái |
3.200.000 – 3.500.000 |
6 |
Cầu thang thẳng (chưa tay gỗ) (Tay nhôm +250k/m) |
Md |
3.600.000 – 4.000.000 |
7 |
Cầu thang cong (chưa tay gỗ) |
Md |
5.200.000 – 6.000.000 |
8 |
Trụ cổng, hàng rào (đo 4 mặt) |
M2 |
4.200.000 – 5.000.000 |
9 |
Ô bông gió (ô sen hoa) |
M2 |
3.500.000 – 4.200.000 |
10 |
Giàn nắng (chưa kính, mica) |
M2 |
5.200.000 – 6.500.000 |
11 |
Chông gai |
Md |
1.800.000 – 2.500.000 |
12 |
Lồng đèn nhỏ |
Cái |
3.000.000 – 3.600.000 |
13 |
Lồng đèn to |
Cái |
4.200.000 – 5.000.000 |
14 |
Con tiện nhỏ |
Cái |
360.000 – 550.000 |
15 |
Con tiện to |
Cái |
560.000 – 850.000 |
16 |
Hàng làm tính kg |
Kg |
130.000 – 180.000 |
Ghi chú:
Hotline