Báo giá lắp đặt

Hotline

0971 338 251- 0987 553 229

 

Báo giá lắp đặt

1. Bảng báo lắp đặt cửa kính, vách kính cường lực giá rẻ mới nhất 2024

STT

Kính cường lực và phụ kiện cửa vách kính

ĐVT

Đơn giá

A

Báo giá kính cường lực Temper

1

Kính cường lực 8 ly (mm)

M2

640.000

2

Kính cường lực 10 ly (mm)

M2

700.000

3

Kính cường lực 12 ly (mm)

M2

880.000

B

Báo giá kính gián an toàn 2 lớp

1

Kính an toàn 6.38mm (ly)

M2

600.000

2

Kính an toàn 8.38mm (ly)

M2

700.000

3

Kính an toàn 10.38mm (ly)

M2

800.000

4

Kính an toàn 12.38mm (ly)

M2

900.000

C

Báo giá phụ kiện cửa kính cánh mở quay

1

Bản lề sàn

Bộ

1.250.000

2

Kẹp vuông trên, dưới VPP Thái Lan

Cái

300.000

3

Kẹp chữ L

Cái

500.000

4

Kẹp ty

Cái

350.000

5

Kẹp ngõng trên

Cái

350.000

6

Tay nắm inox, đá, thủy tinh

Cái

350.000

7

Khóa âm sàn

Cái

350.000

D

Báo giá phụ kiện cửa kính mở trượt, mở lùa

1

Bánh xe lùa

Cái

700.000

2

Tay nắm âm

Cái

250.000

3

Khóa bán nguyệt đơn

Cái

350.000

4

Khóa bán nguyệt kép

Cái

450.000

5

Ray cửa lùa

Md

250.000

E

Báo giá phụ kiện vách kính cường lực

1

Đế sập nhôm 38

Md

45.000

2

U inox

Md

75.000

3

Khung nhôm gia cường

Md

250.000

4

Khung sắt gia cường

Md

200.000

Ghi Chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%
  • Đơn giá trên đã bao gồm thi công và lắp đặt hoàn thiện
  • Đơn giá trên đã bao gồm vận chuyển tại HN và TPHCM
  • Sản phẩm thiết kế báo giá vào bản vẽ chi tiết theo hồ sơ thiết kế.
  • Tất cả sản phẩm được bảo hành 12 tháng

 

2. Bảng báo giá thi công lắp đặt cầu thang kính cường lực giá rẻ 2024

STT

Kính cường lực và phụ kiện

ĐVT

Đơn giá

Báo giá kính cường lực, kính Temper

1

Kính cường lực 8 ly (mm)

M2

640.000

2

Kính cường lực 10 ly (mm)

M2

700.000

3

Kính cường lực 12 ly (mm)

M2

880.000

Báo giá tay vịn lan can

4

Tay vịn Inox 304

Md

350.000

5

Tay vịn gỗ Nam Phi

Md

450.000

Báo giá kẹp tay vịn

6

Kẹp kính tay vịn (cố định, quay)

Cái

60.000

7

Kẹp kính tay vịn thẳng (cố định, gấp)

Cái

80.000

8

Kẹp kính tay vịn cong (cố định, quay, gá tường)

Cái

100.000

Báo giá trụ lan can inox 304

9

Trụ lan can ngắn

Cái

90.000 – 350.000

10

Trụ lan can lửng

Cái

400.000 – 800.000

11

Trụ lan can dài

Cái

850.000 – 1.200.000

12

Pad đơn

Cái

70.000

13

Pad đôi

Cái

150.000

Ghi Chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%
  • Đơn giá trên đã bao gồm công lắp đặt tại nội thành Hà Nội và TPHCM
  • Đơn giá trên đã bao gồm vận chuyển tại nội thành Hà Nội và TPHCM
  • Sản phẩm thiết kế báo giá sẽ được căn cứ vào bản vẽ chi tiết thiết kế.
  • Tất cả sản phẩm được bảo hành 12 tháng

 

3. Bảng báo thi công kính lắp đặt ốp bếp giá rẻ mới nhất 2024

Kính ốp bếp

Đơn giá chủng loại kính (đồng/md)

Kính sơn đơn sắc

Kính sơn nhũ/Kim sa

Kính in hoa văn 3D

Kính cường lực 5mm

620.000

670.000

1.270.000

Kính cường lực 6mm

630.000

680.000

1.280.000

Kính cường lực 8mm

650.000

700.000

1.300.000

Kính cường lực 10mm

700.000

750.000

1.350.000

Kính cường lực 12mm

750.000

800.000

1.400.000

Kính xuất xứ Việt Nhật, đơn giá Vnđ/md, giới hạn khổ cao 600mm

Ghi Chú:

  • Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10%
  • Tất cả sản phẩm được bảo hành 12 tháng
  • Đơn giá trên đã bao gồm nhân công lắp đặt hoàn thiện
  • Đơn giá trên đã bao gồm vận chuyển tại nội thành Hà Nội và TPHCM
  • Sản phẩm thiết kế báo giá sẽ được căn cứ vào bản vẽ chi tiết theo hồ sơ thiết kế.
  • Đơn giá trên chỉ mang tính tham khảo, giá thực tế phụ thuộc vào khối lượng và mặt bằng thi công

 

4. Bảng giá cửa nhôm Xingfa chính hãng mới nhất 2024

STT HỆ CỬA MÔ TẢ CỬA NHÔM XINGFA ĐƠN GIÁ
MỘT Nhôm Xingfa hệ 55/93 Quảng Đông tem đỏ chính hãngnhập khẩu 100% (Vnđ/m2)
1 Cửa sổ mở trượt – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55
– Độ dày: 1.4 (mm)
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ.
– Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm)
– Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước
– Bảo hành: 5 năm
1.450.000
2 Cửa sổ mở quay – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55
– Độ dày: 1.4 (mm)
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ.
– Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm)
– Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước
– Bảo hành: 5 năm
1.550.000
3 Cửa sổ mở hất – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55
– Độ dày: 1.4 (mm)
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ.
– Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm)
– Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước
– Bảo hành: 5 năm
1.550.000
4 Cửa đi mở trượt – Mẫu nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 93
– Độ dày: 2.0 (mm)
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ.
– Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm)
– Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước
– Bảo hành: 5 năm
1.550.000
5 Cửa đi mở quay 1 cánh – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55
– Độ dày: 2.0 (mm)
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ.
– Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm)
– Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước
– Bảo hành: 5 năm
1.650.000
6 Cửa đi mở quay 2 cánh – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55
– Độ dày: 2.0 (mm)
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ.
– Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm)
– Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước
– Bảo hành: 5 năm
1.700.000
7 Cửa đi mở quay 4 cánh – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55
– Độ dày: 2.0 (mm)
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ.
– Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm)
– Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước
– Bảo hành: 5 năm
1.700.000
8 Cửa đi mở xếp trượt gấp 4 cánh – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55
– Độ dày: 2.0 (mm)
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ.
– Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm)
– Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước
– Bảo hành: 5 năm
1.650.000
9 Cửa đi mở xếp trượt gấp 6 cánh – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55
– Độ dày: 2.0 (mm)
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ.
– Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm)
– Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước
– Bảo hành: 5 năm
1.750.000
10 Cửa đi mở xếp trượt gấp 8 cánh – Nhôm: Thanh nhôm profile Xingfa hệ 55
– Độ dày: 2.0 (mm)
– Màu: Nâu sần, trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ.
– Kính: Kính an toàn 6.38mm, kính hộp 5.9.5 (mm)
– Phụ kiện: Gioăng EDPM, keo Silicon chịu nước
– Bảo hành: 5 năm
1.750.000
B Phụ kiện Kinlong đồng bộ, nhập khẩu chính hãng 100% Vnđ/bộ
1 Cửa sổ Cửa sổ mở trượt lùa, dùng tay nắm âm, chốt sập 400.000
2 Cửa sổ Cửa sổ mở quay, mở hất 1 cánh dùng bản lề chữ A 420.000
3 Cửa đi Cửa đi mở trượt 2 cánh, dùng chốt sập, khóa D 750.000
4 Cửa đi Cửa đi mở quay 1 cánh, dùng  khóa đa điểm, bản lề 3D 1.250.000
5 Cửa đi Cửa đi mở quay 4 cánh, dùng  khóa đa điểm, bản lề 3D 5.000.000
6 Cửa đi Cửa đi mở xếp gấp, dùng  khóa đa điểm, bản lề xếp gấp 4.600.000

Ghi chú:

  • Thanh Profile nhôm Xingfa nhập khẩu
  • Phụ kiện nhập khẩu đồng bộ
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • Giá bán bộ cửa gồm: (Diện tích x đơn giá) + phụ kiện kim khí
  • Giá trên đã bao gồm vận chuyển, lắp đặt cửa nhôm Xingfa tại Hà Nội và TPHCM
  • Quý khách có nhu cầu sử dụng các loại kính khác, đơn giá được cộng thêm so với đơn giá kính an toàn 6.38mm
  • Đơn giá 1m2 sẽ thay đổi tăng hoặc giảm tùy thuộc vào khối lượng thực tế và điều kiện thi công từng công trình (Đơn giá sẽ giảm đi khi diện tích cửa tăng lên và ngược lại, đơn giá tăng khi diện tích cửa giảm xuống). Chúng tôi sẽ báo lại chi tiết quý khách khi nhân viên kỹ thuật đến tư vấn, khảo sát và đo đạc tại công trình

 

5. Bảng báo giá cửa nhôm Maxpro Nhật Bản cao cấp mới nhất

STT

Mô tả cửa nhôm Maxpro Nhật Bản

Đơn giá

1

Cửa đi 1 cánh mở quay

Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 2.0mm

Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh

Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng

Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ

5.650.000

2

Cửa đi 2 cánh mở quay

Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 2.0mm

Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh

Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng

Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ

6.000.000

3

Cửa đi 4 cánh mở quay

Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 2.0mm

Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh

Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng

Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ

5.500.000

4

Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở lật

Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 1.4mm

Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh

Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng

Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ

5.150.000

5

Cửa sổ 2 cánh mở quay

Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 1.4mm

Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh

Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng

Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ

5.450.000

6

Cửa sổ 4 cánh mở quay

Nhôm Maxpro hệ 83 khung cánh dày 1.4mm

Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh

Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng

Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ

5.800.000

7

Cửa đi 2 cánh mở trượt 

Nhôm Maxpro hệ 115 khung cánh dày 2.0mm

Nhôm Maxpro Japan tem đỏ màu nâu cafe/sâm banh

Kính: Kính hộp cường lực (kính hộp 5.9.5), nan đồng

Phụ kiện: Khóa Cmech thương hiệu Hoa Kỳ

6.620.000

Tất cả đơn giá trên đã bao gồm hệ phụ kiện Cmech và keo Apolo

Ghi chú:

  • Tất cả sản phẩm bảo hành 10 năm
  • Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • Giá trên đã bao gồm vận chuyển tại TPHCM
  • Giá trên đã bao gồm công lắp đặt TPHCM
  • Giá trên chỉ mang tính tham khảo, quý khách hãy gọi điện trực tiếp để có giá cuối cùng tốt nhất

 

6. Bảng báo giá cửa cổng, hàng rào, lan can, cầu thang nhôm đúc 2024.

STT

Hạng Mục Nhôm Đúc

ĐVT

Đơn giá (chưa VAT)

1

Cổng nhôm, cửa nhôm cánh kính

M2

7.600.000 – 10.500.000

2

Hàng rào tấm, khung ô

M2

4.200.000 – 5.000.000

3

Hàng rào lặp lại

M2

3.500.000 – 4.200.000

4

Ban công

Md

3.200.000 – 3.800.000

5

Trụ ban công V12

Cái

3.200.000 – 3.500.000

6

Cầu thang thẳng (chưa tay gỗ)

(Tay nhôm +250k/m)

Md

3.600.000 – 4.000.000

7

Cầu thang cong (chưa tay gỗ)

Md

5.200.000 – 6.000.000

8

Trụ cổng, hàng rào (đo 4 mặt)

M2

4.200.000 – 5.000.000

9

Ô bông gió (ô sen hoa)

M2

3.500.000 – 4.200.000

10

Giàn nắng (chưa kính, mica)

M2

5.200.000 – 6.500.000

11

Chông gai

Md

1.800.000 – 2.500.000

12

Lồng đèn nhỏ

Cái

3.000.000 – 3.600.000

13

Lồng đèn to

Cái

4.200.000 – 5.000.000

14

Con tiện nhỏ

Cái

360.000 – 550.000

15

Con tiện to

Cái

560.000 – 850.000

16

Hàng làm tính kg

Kg

130.000 – 180.000

Ghi chú:

  • Nguyên liệu hợp kim nhôm >85%
  • Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
  • Màu sơn đồng vàng, đồng đỏ, sơn giả cổ tùy mẫu
  • Đơn giá trên đã bao gồm chi phí nhân công lắp đặt
  • Đơn giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tại Hà Nội và TPHCM
  • Đúc theo theo công nghệ đúc chân không cao cấp nhất của Nhật Bản
  • Đơn giá trên chỉ mang tính tham khảo, đơn giá cụ thể phụ thuộc vàoThiết kế mẫu đơn giản hay phức tạp, độ tinh xảo sản phẩm. Độ dày mỏng của sản phẩm, diện tích sản phẩm to hay nhỏ, giá trị đơn hàng nhiều hay ít.

Hotline